Đặc tính kỹ thuật
- Tiết kiêm 30 – 40% năng lượng so với các model trước đó
- Chu trình khí: điều khiển dòng khí, đối lưu cưỡng bức
- Dải nhiệt độ: Nhiệt độ phòng +10 tới 2600C
- Độ chính xác nhiệt độ: +/-0.50C tại 2600C
- Độ đồng đều nhiệt +/-2.50C (dòng khí lớn nhất, tại 2600C
- Thời gian đọc: khoảng 75 phút
- Chất liệu: Bằng thép không gỉ SUS 304/Electro-galvanized với epoxy và phía ngoài phủ nhựa
- Vật liệu cách nhiệt: sợi thủy tinh
- Bộ gia nhiệt: 1.65 kWx2
- Kiểu làm mát: Scirocco fan
- Động cơ: 50W x 2
- Phần xả: 50mm I.D x 2 cái (phía sau)
- *Phần điều khiển
- Điều khiển nhiệt độ: Vi xử lý PID
- Kiểu điều khiển: Cài đặt bằng phím
- Kiểu hiển thị: Hiển thị số bằng màn hình LED (4 ký tự)
- Cài đặt thời gian: 0 phút – 999 giờ. 59 phút/ 1 phút
- Chức năng: Đặt nhiệt độ cố định, cài đặt theo chương trình, tự động khởi động/ tắt. tối đa 32 bước, chức năng lặp lại
- Sensor: K-thermocouple
- Chức năng an toàn: Chức năng tự chẩn đoán khi nhiệt độ bất thường, SSR-short,.. Chức năng khóa phím, chống rò rỉ điện với bảo vệ quá dòng.
- Kích thước trong (WxDxH)mm: 1090 x 500 x 1000
- Kích thước ngoài (WxDxH)mm: 1220 x 696 x 1675
- Dung tích: 540 Lít
- Tải trọng của giá: 15kg
- Số bậc giá tối đa: 29
- Khoảng cách mối giá: 30mm
- Nguồn điện: 220V, 50Hz
- Khối lượng: 180kg
Cấu hình cung cấp: Tủ chính và các giá tiêu chuẩn kèm theo.