Thông số kỹ thuật:
|
Hiển thị đồng thời: giá trị DO và nhiệt độ |
Bộ nhớ: 50 bộ dữ liệu |
Chức năng tự động tắt khi không sử dụng trong 30 phút |
Tuổi thọ pin: khoảng 200-500 giờ |
Chỉ thị pin yếu |
Tiêu chuẩn IP 65 |
DO (ppm) |
Dải đo: 0.00-20.00 ppm (mg/l) |
Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/l) |
Độ chính xác: ±2 % giá trị đo hoặc ±0.2 ppm |
DO (%) |
Dải đo: 0.0-200.0% |
Độ phân giải: 0.1 % |
Độ chính xác: ±2 % giá trị đo hoặc ±0.2 bão hòa không khí |
Nhiệt độ: |
Dải đo: -6 tới 46 oC |
Độ phân giải: 0.1°C |
Độ chính xác: ±0.3 °C ±1 digit |
Bù áp: 600 - 1100 mBar (450 - 825 mmHg) |
Loại điện cực: Galvanic |
Sensor nhiệt độ: Thermistor 10K ohms, tại 25 °C |
Nguồn: pin 9V |
Kích thước (LxWxD) (mm): 198x70x37 |
Khối lượng bao gồm pin: 0.26 kg |
Phạm vi cung cấp: |
Thiết bị DO-580, đầu dò LD-900G-1, Galvanic O2 Fill Solution (30ml/ chai), pin, va li hiện trường |